Có 2 kết quả:

连体 lián tǐ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ連體 lián tǐ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conjoined (twins)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

conjoined (twins)

Bình luận 0